Urad (tiền kỳ)
Địa cấp thị | Bayan Nur |
---|---|
Mã bưu chính | 015300 |
• Tổng cộng | 330,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 44,3/km2 (115/mi2) |
English version Urad (tiền kỳ)
Urad (tiền kỳ)
Địa cấp thị | Bayan Nur |
---|---|
Mã bưu chính | 015300 |
• Tổng cộng | 330,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 44,3/km2 (115/mi2) |
Thực đơn
Urad (tiền kỳ)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Urad (tiền kỳ)